Gói cước
|
Cước thuê bao
(đồng/tháng)
|
Lưu lượng miễn phí
|
Lưu lượngtrước khi điều chỉnh tốc độ
|
Cước vượtlưu lượng
|
MiMin
|
0
|
0
|
|
75đ/50KB
|
MI10
|
10.000
|
50MB/tháng
|
|
25đ/50KB
|
MI30
|
30.000
|
200MB/tháng
|
|
25đ/50KB
|
MI50
|
50.000
|
450MB/tháng
|
|
25đ/50KB
|
MiMax(*)
|
70.000
|
Không giới hạn
|
600MB/tháng
|
0
|
Dmax
|
120.000
|
Không giới hạn
|
1,5GB/tháng
|
0
|
Dmax200
|
200.000
|
Không giới hạn
|
3GB/tháng
|
0
|
Bảng giá cước áp dụng từ ngày 16/10/2013
Lưu ý:
- Phương thức tính cước: block 50KB + 50KB
- Tốc độ truy cập Internet tối đa là 8Mbps/2Mbps.
- (*): Cước thuê bao Mimax của các thuê bao Học Sinh, Sinh viên: 50.000đ.